Bước tới nội dung

avant-gardiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.vɑ̃.ɡaʁ.dist/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực avant-gardiste
/a.vɑ̃.ɡaʁ.dist/
avant-gardistes
/a.vɑ̃.ɡaʁ.dist/
Giống cái avant-gardiste
/a.vɑ̃.ɡaʁ.dist/
avant-gardistes
/a.vɑ̃.ɡaʁ.dist/

avant-gardiste /a.vɑ̃.ɡaʁ.dist/

  1. Tiền phong.
    Ecrivain avant-gardiste — nhà văn tiền phong

Tham khảo

[sửa]