avant-gardiste
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.vɑ̃.ɡaʁ.dist/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | avant-gardiste /a.vɑ̃.ɡaʁ.dist/ |
avant-gardistes /a.vɑ̃.ɡaʁ.dist/ |
Giống cái | avant-gardiste /a.vɑ̃.ɡaʁ.dist/ |
avant-gardistes /a.vɑ̃.ɡaʁ.dist/ |
avant-gardiste /a.vɑ̃.ɡaʁ.dist/
- Tiền phong.
- Ecrivain avant-gardiste — nhà văn tiền phong
Tham khảo
[sửa]- "avant-gardiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)