avbryte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å avbryte
Hiện tại chỉ ngôi avbryter
Quá khứ -brøt
Động tính từ quá khứ -brutt
Động tính từ hiện tại

avbryte

  1. Ngắt, ngưng, làm gián đoạn.
    Ikke avbryt meg!
    Vi avbrøt arbeidet på grunn av regn.

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å avbryte
Hiện tại chỉ ngôi avbryter
Quá khứ avbrøt
Động tính từ quá khứ avbrutt
Động tính từ hiện tại

avbryte

  1. Ngắt, ngưng, làm gián đoạn.
    Ikke avbryt meg!
    Vi avbrøt arbeidet på grunn av regn.

Tham khảo[sửa]