avbryte
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å avbryte |
Hiện tại chỉ ngôi | avbryter |
Quá khứ | -brøt |
Động tính từ quá khứ | -brutt |
Động tính từ hiện tại | — |
avbryte
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å avbryte |
Hiện tại chỉ ngôi | avbryter |
Quá khứ | avbrøt |
Động tính từ quá khứ | avbrutt |
Động tính từ hiện tại | — |
avbryte
Tham khảo[sửa]
- "avbryte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)