avbrytelse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | avbrytelse | avbrytelsen |
Số nhiều | avbrytelser | avbrytelsene |
avbrytelse gđ
Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | avbrytelse | avbrytelsen |
Số nhiều | avbrytelser | avbrytelsene |
avbrytelse gđ
Tham khảo
[sửa]- "avbrytelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)