Bước tới nội dung

avgrunn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít avgrunn avgrunnen
Số nhiều avgrunner avgrunnene

avgrunn

  1. Vực thẳm, hố sâu.
    Fjellklatreren falt ned i avgrunnen.

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít avgrunn avgrunnen
Số nhiều avgrunner avgrunnene

avgrunn

  1. Vực thẳm, hố sâu.
    Fjellklatreren falt ned i avgrunnen.

Tham khảo

[sửa]