avhandling
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | avhandling | avhandling a, avhandling en |
Số nhiều | avhandlinger | avhandlingene |
avhandling gđc
- Luận án.
- Hun har skrevet en avhandling om innvandrernes problemer i Norge.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) doktor avhandling: Luận án tiến sĩ.
Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | avhandling | avhandling a, avhandling en |
Số nhiều | avhandlinger | avhandlingene |
avhandling gđc
- Luận án.
- Hun har skrevet en avhandling om innvandrernes problemer i Norge.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) doktoravhandling: Luận án tiến sĩ.
Tham khảo
[sửa]- "avhandling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)