Bước tới nội dung

avhandling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít avhandling avhandling a, avhandling en
Số nhiều avhandlinger avhandlingene

avhandling gđc

  1. Luận án.
    Hun har skrevet en avhandling om innvandrernes problemer i Norge.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít avhandling avhandling a, avhandling en
Số nhiều avhandlinger avhandlingene

avhandling gđc

  1. Luận án.
    Hun har skrevet en avhandling om innvandrernes problemer i Norge.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]