Bước tới nội dung

avidement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.vid.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

avidement /a.vid.mɑ̃/

  1. Hau háu, ngấu nghiến.
    Regarder avidement — nhìn hau háu
    Lire avidement — đọc ngấu nghiến

Tham khảo

[sửa]