Bước tới nội dung

avklaring

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít avklaring avklaringa, avklaringen
Số nhiều avklaringer avklaringene

avklaring gđc

  1. Sự làm cho minh bạch, sáng tỏ.
    Møtet ga ingen avklaring på/av konflikten.

Tham khảo

[sửa]