avløse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å avløse
Hiện tại chỉ ngôi avløser
Quá khứ avløste
Động tính từ quá khứ avløst
Động tính từ hiện tại

avløse

  1. Thay, thế, thay thế.
    Jeg skal avløse deg om en time.
    Den ene ulykken avløste den andre.

Phương ngữ khác[sửa]

Tham khảo[sửa]