avlevere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å avlevere
Hiện tại chỉ ngôi avleverer
Quá khứ avleverte
Động tính từ quá khứ avlevert
Động tính từ hiện tại

avlevere

  1. Giao lại, giao trả, gởi lại, đưa lại.
    å avlevere en pakke

Tham khảo[sửa]