Bước tới nội dung

avsender

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít avsender avsenderen
Số nhiều avsendere avsenderne

avsender

  1. Người gởi.
    Hvem er brevets avsender?

Tham khảo

[sửa]