Bước tới nội dung

avskjære

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å avskjære
Hiện tại chỉ ngôi av- skjærer
Quá khứ -skar
Động tính từ quá khứ -skåret
Động tính từ hiện tại

avskjære

  1. Cắt nhau, giao nhau.
    Det ble lagt en avskjærende vei på tvers av riksveien.
  2. Ngăn chặn, ngăn cản.
    Han avskar diskusjonen.
    Vi er avskåret fra å hjelpe.

Tham khảo

[sửa]