avstemning
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | avstemning | avstemningen |
Số nhiều | avstemninger | avstemningene |
avstemning gđ
- Sự biểu quyết.
- Avstemningen gikk i vår favoritt.
- å foreta/holde en avstemning — Lấy biểu quyết.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) folkeavstemning: Sự, cuộc trưng cầu dân ý.
Tham khảo
[sửa]- "avstemning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)