avtrykk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | avtrykk | avtrykket |
| Số nhiều | avtrykk | avtrykka, avtrykk ne |
avtrykk gđ
Từ dẫn xuất
- (1) fingeravtrykk: Dấu tay.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “avtrykk”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)