Bước tới nội dung

avveksling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít avveksling avvekslinga, avveksling en
Số nhiều avvekslinger avvekslingene

avveksling gđc

  1. Sự thay đổi, biến đổi.
    Det er godt med litt avveksling i arbeidet.
    Kan du ikke være med til en avveksling?

Tham khảo

[sửa]