avveksling
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | avveksling | avvekslinga, avveksling en |
Số nhiều | avvekslinger | avvekslingene |
avveksling gđc
- Sự thay đổi, biến đổi.
- Det er godt med litt avveksling i arbeidet.
- Kan du ikke være med til en avveksling?
Tham khảo
[sửa]- "avveksling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)