avvise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å avvise
Hiện tại chỉ ngôi avvis er
Quá khứ -te
Động tính từ quá khứ -t
Động tính từ hiện tại

avvise

  1. Từ chối, phủ nhận, bác bỏ.
    Forslaget ble avvist.
    Han ønsket arbeid på fabrikken, men ble avvist.

Tham khảo[sửa]