Bước tới nội dung
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
|
Dạng
|
Nguyên mẫu
|
å avvise
|
Hiện tại chỉ ngôi
|
avvis er
|
Quá khứ
|
-te
|
Động tính từ quá khứ
|
-t
|
Động tính từ hiện tại
|
—
|
avvise
- Từ chối, phủ nhận, bác bỏ.
- Forslaget ble avvist.
- Han ønsket arbeid på fabrikken, men ble avvist.
Tham khảo[sửa]
-