awr
Giao diện
Tiếng Kholosi
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Ba Tư ابر (abr).
Danh từ
[sửa]awr ?
Tham khảo
[sửa]Tiếng Somali
[sửa]Danh từ
[sửa]awr gđ
Tiếng Wales
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]awr gc (số nhiều oriau)
Từ phái sinh
[sửa]Biến đổi âm
[sửa]| gốc | mềm | mũi | thêm tiền tố h |
|---|---|---|---|
| awr | không biến đổi | không biến đổi | hawr |
Lưu ý: Một số dạng có thể chỉ là giả thuyết. Không phải dạng biến đổi nào cũng đều tồn tại.
Tham khảo
[sửa]- R. J. Thomas, G. A. Bevan, P. J. Donovan, A. Hawke et al. (biên tập viên) (1950–nay), “awr”, trong Geiriadur Prifysgol Cymru Online (bằng tiếng Wales), University of Wales Centre for Advanced Welsh & Celtic Studies
Thể loại:
- Từ tiếng Kholosi vay mượn tiếng Ba Tư
- Từ tiếng Kholosi gốc Ba Tư
- Mục từ tiếng Kholosi
- Danh từ tiếng Kholosi
- Mục từ tiếng Kholosi yêu cầu giống
- Mục từ tiếng Somali
- Danh từ tiếng Somali
- Danh từ giống đực tiếng Somali
- so:Họ Lạc đà
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Wales
- Vần:Tiếng Wales/au̯r
- Vần:Tiếng Wales/au̯r/1 âm tiết
- Mục từ tiếng Wales
- Danh từ tiếng Wales
- Danh từstiếng Wales đếm được
- Danh từ giống cái tiếng Wales
- Danh từ tiếng Wales có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- cy:Thời gian