Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Quyên góp
Giao diện
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Danh từ tiếng Somali
34 ngôn ngữ (định nghĩa)
Azərbaycanca
Català
Čeština
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
English
Español
Euskara
Suomi
Français
Galego
Hrvatski
Magyar
Bahasa Indonesia
Italiano
日本語
Kurdî
Lietuvių
Māori
ဘာသာမန်
Plattdüütsch
Nederlands
Norsk
Português
Română
Русский
Slovenčina
Svenska
Тоҷикӣ
Tagalog
Türkçe
Oʻzbekcha / ўзбекча
中文
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Khoản mục Wikidata
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Trang trong thể loại “Danh từ tiếng Somali”
Thể loại này chứa 127 trang sau, trên tổng số 127 trang.
A
aabe
aabo
abaanduul guud
abaayo
abeeso
aboowe
abriil
addoon
aduun
af
afaaf
afka
afmiishaar
aftahan
agoosto
amni
arabbikhi
arbaco
askar
askari
awr
axad
ay
ayeey
B
baal
baaruud
baasto
babuur
bad
bangiga
baraf
bari
bariis
baruur
bataate
beer
biriq
bisad
bisha
biyo
bolobolo
boqor
bun
bus
buste
buug
buur
C
caad
caano
caaro
cad
caday
cag
calaamad
calan
calanka
caleen
calool
cambe
canuuni
carab
caro
casrinimo
caws
cayn
ciddi
cinjir
ciyaal
cudud
cudur
cunto
cunug
cusbo
D
dabada
dabadhilif
dabar
dabayl
dad
dagax
dahab
danbas
daqiiq
daruur
dayax
deg
derbi
dermo
dhabar
dhalinyaro
dhaqan
dhegacas
dhiig
dhilo
dhinac
dhul
diafad
digir cagaar
diig
diin
diindiin
diseembar
doob
doonta
doqon
duq
duun
duur
E
eedo
ey
F
faasiq
faasiqnimo
farmaajo
febraayo
feero
finan
fiyoore
fure
G
gaajo
gaaloraac
gaanaha
gaaniye
gabadh
L
laf
M
mindi
Q
qalin
W
war
X
xa
Thể loại
:
Danh từ
Mục từ tiếng Somali