Bước tới nội dung

bâter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

bâter ngoại động từ /ba.te/

  1. Đóng yên (cho súc vật thồ).
    Bâter un âne — đóng yên con lừa

Tham khảo

[sửa]