Bước tới nội dung

båtflyktning

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít båtflyktning båtflyktningen
Số nhiều båtflyktninger båtflyktningene

båtflyktning

  1. Người tị nạn bằng thuyền, thuyền nhân.
    Det er kommet mange vietnamesiske båtflyktninger til Norge.

Tham khảo

[sửa]