Bước tới nội dung

béat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực béat
/be.a/
béats
/be.a/
Giống cái béate
/be.at/
béates
/be.at/

béat /be.a/

  1. Thanh thản.
    Une vie béate — cuộc sống thanh thản
  2. Khoan khoái.
    Un air béat — vẻ khoan khoái
  3. Ngây ngô.
    Un optimisme béat — sự lạc quan ngây ngô

Tham khảo

[sửa]