bêh
Giao diện
Tiếng M'Nông Trung
[sửa]Danh từ
[sửa]bêh
- rắn.
Tham khảo
[sửa]- Phillips, Richard L. (1968) Vietnam word list (revised): Central Bu Nong (Mnong). SIL International.
Tiếng Xtiêng
[sửa]Danh từ
[sửa]bêh
- rượu.
Tham khảo
[sửa]- Tâm P T. So sánh cụm danh từ trong tiếng Stiêng và tiếng Việt. Sci. Tech. Dev. J. - Soc. Sci. Hum.; 4(1):287-292.
Thể loại:
- Mục từ tiếng M'Nông Trung
- Danh từ
- Danh từ tiếng M'Nông Trung
- tiếng M'Nông Trung terms in nonstandard scripts
- tiếng M'Nông Trung entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Xtiêng
- Danh từ tiếng Xtiêng
- tiếng Xtiêng terms in nonstandard scripts
- tiếng Xtiêng entries with incorrect language header