Bước tới nội dung

bêh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng M'Nông Trung

[sửa]

Danh từ

[sửa]

bêh

  1. rắn.

Tham khảo

[sửa]
  • Phillips, Richard L. (1968) Vietnam word list (revised): Central Bu Nong (Mnong). SIL International.

Tiếng Xtiêng

[sửa]

Danh từ

[sửa]

bêh

  1. rượu.

Tham khảo

[sửa]
  • Tâm P T. So sánh cụm danh từ trong tiếng Stiêng và tiếng Việt. Sci. Tech. Dev. J. - Soc. Sci. Hum.; 4(1):287-292.