backbitten
Tiếng Anh[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
backbitten (bất qui tắc) ngoại động từ backbit, backbitten
Tham khảo[sửa]
- "backbitten", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
backbitten (bất qui tắc) ngoại động từ backbit, backbitten