Thể loại:Động từ tiếng Anh
Giao diện
Trang này liệt kê các mục từ về động từ tiếng Anh có các thẻ {{-eng-}}
và {{-verb-}}
.
Thể loại con
Thể loại này có 10 thể loại con sau, trên tổng số 10 thể loại con.
C
Đ
- Động tính từ tiếng Anh (5 tr.)
- Động từ bất quy ước tiếng Anh (10 tr.)
H
N
- Ngoại động từ tiếng Anh (336 tr.)
- Nội động từ tiếng Anh (179 tr.)
P
- Phân từ hiện tại tiếng Anh (trống)
- Phân từ quá khứ tiếng Anh (7 tr.)
T
- Trợ động từ tiếng Anh (13 tr.)
Trang trong thể loại “Động từ tiếng Anh”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 22.723 trang.
(Trang trước) (Trang sau)'
A
- abalienate
- abandon
- abandon ship
- abandoned
- abandons
- abase
- abased
- abases
- abash
- abashed
- abashes
- abate
- abated
- abates
- abbreviate
- abbreviated
- abbreviates
- abdicate
- abdicated
- abdicates
- abduct
- abducted
- abducts
- abet
- abets
- abetted
- abhor
- abhorred
- abhors
- abide
- abilitate
- abirritate
- abjudicate
- abjure
- abjured
- abjures
- ablate
- abnegate
- abnegated
- abnegates
- abolish
- abolished
- abolishes
- abolitionise
- abolitionize
- abominate
- abominated
- abominates
- abort
- aborted
- aborts
- abound
- abounded
- abounds
- about
- about-face
- abrade
- abraded
- abrades
- abrase
- abreact
- abridge
- abridged
- abridges
- abrogate
- abrogated
- abrogates
- abscise
- absciss
- abscond
- absconded
- absconds
- abseil
- abseiled
- abseils
- absent
- absented
- absents
- absolve
- absorb
- absorbed
- absorbs
- absquatulate
- abstain
- abstained
- abstains
- absterge
- abstract
- abstracted
- abstracts
- abuse
- abused
- abuses
- abut
- abuts
- abutted
- accede
- acceded
- accedes
- accelerate
- accelerated
- accelerates
- accent
- accented
- accents
- accentuate
- accentuated
- accentuates
- accept
- accepted
- accepting
- accepts
- access
- acclimate
- acclimated
- acclimates
- acclimatise
- acclimatize
- acclimatizes
- accommodate
- accommodated
- accommodates
- accommode
- accompany
- accomplish
- accord
- accorde
- accorded
- accords
- accost
- accosted
- accosts
- account
- accoutre
- accredit
- accredited
- accredits
- accrete
- accrue
- accrued
- accrues
- acculturate
- acculturated
- acculturates
- accumulate
- accumulated
- accumulates
- accuse
- accused
- accuses
- accustom
- accustomed
- accustoms
- acerbate
- acetify
- ache
- ached
- aches
- achieve
- achieved
- achieves
- achromatize
- achromous
- acidified
- acidifies
- acidify
- acidulate
- acknowledge
- acknowledged
- acknowledges
- acquaint
- acquainted
- acquaints
- acquiesce
- acquire
- acquired
- acquires
- acquit
- acquits
- acquitted
- act
- acted
- action
- actioned
- actions
- activate
- activated
- activates
- acts
- actualise
- actualised
- actualises
- actualize
- actualizes
- actuate
- actuated
- actuates
- acuate
- acumineit