bactérien
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bactérien /bak.te.ʁjɛ̃/ |
bactériennes /bak.te.ʁjɛn/ |
Giống cái | bactérienne /bak.te.ʁjɛn/ |
bactériennes /bak.te.ʁjɛn/ |
bactérien /bak.te.ʁjɛ̃/
- Xem bactérie.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)