badedrakt
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | badedrakt | badedrakta, badedrakten |
Số nhiều | badedrakter | badedraktene |
Danh từ
[sửa]badedrakt gđc
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "badedrakt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)