Bước tới nội dung

bahar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Qashqai

[sửa]

Danh từ

[sửa]

bahar

  1. mùa xuân.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Saho

[sửa]

Danh từ

[sửa]

bahar

  1. anh hùng.

Tham khảo

[sửa]
  • Moreno Vergari; Roberta Vergari (2007), A basic Saho-English-Italian Dictionary (Từ điển cơ bản Saho-Anh-Ý)