Trợ giúp
Thể loại
:
Danh từ tiếng Qashqai
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Trang trong thể loại “Danh từ tiếng Qashqai”
Thể loại này chứa 72 trang sau, trên tổng số 72 trang.
A
ad
adam
aḫşam
äkmäk
äl
alma
ana
at
ateş
äts
atta
ay
B
bağa
bormaq
bórun
bülüt
C
çäp
çay
çeşm
çiçek
D
där
dävä
diz
dodaq
dóvşan
dűş
E
ev
eyağ
G
ġan
gärdän
ġaş
ġaz
ġèç
gecä
ġez
gharga
göl
go̮rbä
göz
ġulağ
ġulinc
gűn
gӓççi
I
it
ïz
K
kätab
M
meğreb
méyvä
N
näzär
O
ǒşağ
ots
P
pul
Q
quş
S
saç
sär
segher
seher
şir
şomal
su
süd
sümüğ
T
tela
torpaġ
tôz
U
üräğ
Y
yağ
yarpak
yel
yer
yumurta
А
ӓşşӓğ
Thể loại
:
Mục từ tiếng Qashqai
Danh từ
Bảng điều hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Giao diện
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Đóng góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ khác
Thêm liên kết