Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Danh từ tiếng Qashqai
Thêm ngôn ngữ
Thêm liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Trang trong thể loại “Danh từ tiếng Qashqai”
Thể loại này chứa 120 trang sau, trên tổng số 120 trang.
A
abacı
ad
adam
adaxlı
adlı
ağaç
aḫşam
akka
äkmäk
äl
älämät
alı
alma
ämcäg
amıq
ana
aqqac
arpa
arrı
arşın
arxac
asanak
aslan
äşşäğ
at
ateş
äts
atta
ay
äyalvar
ayaydun
ayğır
ayran
B
bağa
bahar
bormaq
bórun
bülüt
C
çäp
çay
çeşm
çiçek
çǒmağ
çöräk
D
där
daş
dävä
dil
diş
diz
dodaq
dóvşan
dűş
E
ev
eyağ
G
ġan
gärdän
ğarga
ġaş
ġaz
ġèç
gecä
geççi
ġez
göl
go̮rbä
göz
ġulağ
ġulinc
gűn
günes
ġuyruğ
gӓççi
I
ilan
it
ïz
ız
K
kätab
köynäğ
M
meğreb
méyvä
N
näzär
O
ogul
ǒşağ
ot
ots
P
pirän
pul
Q
quş
S
saç
sähär
sär
seğer
seher
şir
şomal
su
süd
sümüğ
T
tela
torpaġ
tôz
U
ulduz
üräğ
Y
yağ
yarpak
yel
yer
yumurta
آ
آباجى
آتش
آرپا
آرخاج
آرشين
آرّی
آقّاج
آكا
آميق
آیران
ی
یارپاک
Thể loại
:
Mục từ tiếng Qashqai
Danh từ