balbutiant
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bal.by.sjɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | balbutiant /bal.by.sjɑ̃/ |
balbutiantes /bal.by.sjɑ̃t/ |
Giống cái | balbutiante /bal.by.sjɑ̃t/ |
balbutiantes /bal.by.sjɑ̃t/ |
balbutiant /bal.by.sjɑ̃/
- Ấp úng.
- Elle répondit, toute balbutiante — cô ta trả lời ấp a, ấp úng
Tham khảo[sửa]
- "balbutiant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)