balkanique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bal.ka.nik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | balkanique /bal.ka.nik/ |
balkaniques /bal.ka.nik/ |
Giống cái | balkanique /bal.ka.nik/ |
balkaniques /bal.ka.nik/ |
balkanique /bal.ka.nik/
- (Thuộc) Ban-căng.
Tham khảo
[sửa]- "balkanique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)