Bước tới nội dung

bancaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɑ̃.kɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực bancaire
/bɑ̃.kɛʁ/
bancaires
/bɑ̃.kɛʁ/
Giống cái bancaire
/bɑ̃.kɛʁ/
bancaires
/bɑ̃.kɛʁ/

bancaire /bɑ̃.kɛʁ/

  1. Xem banque 1

Tham khảo

[sửa]