baohu
Tiếng Đông Hương[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Được vay mượn từ tiếng Trung Quốc 保护.
Động từ[sửa]
baohu
- bảo vệ.
- honjinni baohu ― bảo vệ môi trường
Tham khảo[sửa]
- Julie Lefort (2023). Dongxiang-English glossary: Dunxian kielien yinyi kielien lugveqi.