Thể loại:Mục từ tiếng Đông Hương
Giao diện
Trang này liệt kê các mục từ tiếng Đông Hương có thẻ {{-sce-}}
.
Thể loại con
Thể loại này có 10 thể loại con sau, trên tổng số 10 thể loại con.
C
- Chữ cái tiếng Đông Hương (18 tr.)
D
Đ
- Đại từ tiếng Đông Hương (21 tr.)
- Địa danh tiếng Đông Hương (7 tr.)
- Động từ tiếng Đông Hương (184 tr.)
M
P
- Phó từ tiếng Đông Hương (30 tr.)
S
- Số tiếng Đông Hương (17 tr.)
T
- Tính từ tiếng Đông Hương (58 tr.)
Y
- Yếu tố sau tiếng Đông Hương (1 tr.)
Trang trong thể loại “Mục từ tiếng Đông Hương”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 770 trang.
(Trang trước) (Trang sau)A
B
- badulu
- baduru
- baer
- bagva
- bagvachou
- bagvachou fugie
- bai
- bailin
- balu
- ban
- banbanzi
- banbu
- banbun
- banche
- banden
- banfa
- bangbangzi
- banji
- banla
- banman
- banxiang
- baodei
- baohu
- baojien
- bara
- barei
- basi
- batulu
- baturu
- bawa
- bayasi
- baza
- Baza
- bazila
- Beijin
- beilie
- beizi
- bi
- biechin
- biehuhuji
- bierei
- biinzi
- bijien
- binjilin
- bixin
- bogvon
- bogvoni
- boro
- borun
- borun chighin
- borun kha
- borun nudun
- bosi
- bula
- bulang
- bunda
- bunzhu
- buwa
C
D
- dadou
- dagva
- daifu
- daila
- daizi
- dan
- dangao
- danlei
- danyen
- danzi
- dao
- daola
- daoli
- daozi
- daqinla
- darasuda
- darasun
- darasutu
- dawa
- dawala
- dogvolo
- dolon
- donji
- doufu
- dozohei
- duiwo
- duiyen
- dumuqiao
- dunda
- dunda ghurun
- Dunxian
- Dunxian kielien
- dunxian kun
- dunxianzu
- Dunxianzu Zizhixien
- dunya
- duran
- duya
- duyi
- dzhiatshien