baraqué
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ba.ʁa.ke/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | baraqué /ba.ʁa.ke/ |
baraqués /ba.ʁa.ke/ |
Giống cái | baraquée /ba.ʁa.ke/ |
baraqués /ba.ʁa.ke/ |
baraqué /ba.ʁa.ke/
- (Bien baraqué) (thông tục) lực lưỡng (thân hình).
Tham khảo[sửa]
- "baraqué", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)