Bước tới nội dung

barbant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /baʁ.bɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực barbant
/baʁ.bɑ̃/
barbants
/baʁ.bɑ̃/
Giống cái barbante
/baʁ.bɑ̃t/
barbantes
/baʁ.bɑ̃t/

barbant /baʁ.bɑ̃/

  1. (Thông tục) Rầy rà; chán.

Tham khảo

[sửa]