barbaresque
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /baʁ.ba.ʁɛsk/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | barbaresque /baʁ.ba.ʁɛsk/ |
barbaresques /baʁ.ba.ʁɛsk/ |
Giống cái | barbaresque /baʁ.ba.ʁɛsk/ |
barbaresques /baʁ.ba.ʁɛsk/ |
barbaresque /baʁ.ba.ʁɛsk/
- (Thuộc) Bác-ba-ri (một xứ cũ ở Bắc Phi).
Tham khảo
[sửa]- "barbaresque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)