barnefamilie
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | barnefamilie | barnefamilien |
Số nhiều | barnefamilier | barnefamiliene |
barnefamilie gđ
- Gia đình có con nhỏ.
- Politikerne ønsker å gi barnefamiliene en trygg økonomi.
Tham khảo
[sửa]- "barnefamilie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)