barnekontroll
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | barnekontroll | barnekontrollen |
Số nhiều | barnekontroller | barnekontrollene |
barnekontroll gđ
Tham khảo
[sửa]- "barnekontroll", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)