Bước tới nội dung

barométrique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ba.ʁɔ.met.ʁik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực barométrique
/ba.ʁɔ.met.ʁik/
barométrique
/ba.ʁɔ.met.ʁik/
Giống cái barométrique
/ba.ʁɔ.met.ʁik/
barométrique
/ba.ʁɔ.met.ʁik/

barométrique /ba.ʁɔ.met.ʁik/

  1. Xem baromètre

Tham khảo

[sửa]