Bước tới nội dung

baskil

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Afar

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bʌsˈkil/

Danh từ

[sửa]

baskil

  1. xe đạp.

Tham khảo

[sửa]
  • Mohamed Hassan Kamil (2015) L’afar: description grammaticale d’une langue couchitique (Djibouti, Erythrée et Ethiopie) [1]