bataljon
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bataljon | bataljonen |
Số nhiều | bataljoner | bataljonene |
bataljon gđ
- (Quân) Tiểu đoàn.
Tham khảo[sửa]
- "bataljon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bataljon | bataljonen |
Số nhiều | bataljoner | bataljonene |
bataljon gđ