battent
Giao diện
Tiếng Latinh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Cổ điển) IPA(ghi chú): /ˈbat.tent/, [ˈbät̪ːɛn̪t̪]
- (Giáo hội) IPA(ghi chú): /ˈbat.tent/, [ˈbät̪ːen̪t̪]
Động từ
[sửa]battent
- Dạng ngôi thứ ba số nhiều tương lai active lối trình bày của battō
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]battent
- Dạng ngôi thứ ba số nhiều hiện tại lối trình bày/giả định của battre
Thể loại:
- Mục từ tiếng Latinh
- Từ tiếng Latinh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Latinh có cách phát âm IPA
- Động từ
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Latinh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Latinh
- Mục từ tiếng Latinh có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Pháp
- Từ tiếng Pháp có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Pháp có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Pháp có liên kết âm thanh
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Pháp
- Biến thể hình thái động từ tiếng Pháp
- Mục từ tiếng Pháp có đề mục ngôn ngữ không đúng