Thể loại:Mục từ biến thể hình thái tiếng Pháp
Giao diện
Thể loại con
Thể loại này có 2 thể loại con sau, trên tổng số 2 thể loại con.
B
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Pháp (802 tr.)
- Biến thể hình thái động từ tiếng Pháp (131 tr.)
Trang trong thể loại “Mục từ biến thể hình thái tiếng Pháp”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 954 trang.
(Trang trước) (Trang sau)1
A
- abadai
- abadais
- abadas
- abades
- abadez
- abatées
- abattoirs
- abayas
- aboli
- aborigènes
- absences
- absentas
- absides
- absorptivités
- absurdités
- acacias
- académies
- accotoirs
- accoudoirs
- accoutrements
- accroissements
- acères
- acérés
- acérolas
- aches
- achèvements
- acrobates
- activités
- admirables
- aéroports
- aérotrains
- affluences
- agaceries
- aggravations
- agressions
- agriculteurs
- aisances
- alcoolismes
- alcools
- allants
- allergies
- altérations
- ambiguïtés
- améliorations
- amendements
- aménités
- amplifications
- andorranes
- Andorranes
- antalgiques
- anticapitalismes
- anticatalanismes
- antinomies
- anxiétés
- aplombs
- appréhensions
- approximations
- appuie
- appuient
- appuiera
- appuierai
- appuieraient
- appuierais
- appuierait
- appuieras
- appuierez
- appuieriez
- appuierions
- appuierons
- appuieront
- appuies
- appuya
- appuyai
- appuyaient
- appuyais
- appuyait
- appuyâmes
- appuyas
- appuyasse
- appuyassent
- appuyasses
- appuyassiez
- appuyassions
- appuyât
- appuyâtes
- appuyèrent
- appuyez
- appuyiez
- appuyions
- appuyons
- aptitudes
- ardeurs
- arènes
- aridités
- armadas
- ascenseurs
- ascensions
- ascétismes
- aspirateurs
- assainissements
- assurances
- attendrissements
- attentions
- audaces
- augmentations
- austérités
- authenticités
- auvents
- avantages
- aveuglements
- avions
- axons
B
- bactéries
- baguettes
- baguettes magiques
- baïonnettes
- bajoues
- bajoyers
- balcons
- bardeaux
- barons
- barymétries
- basiliques
- basses
- bastions
- batteries
- béatitudes
- bégaierons
- belles-de-nuit
- bénéfices
- bénignités
- bergeries
- bessons
- bétails
- bétons
- BFFs
- bibliothèques
- bics
- bien-fondés
- bienfaits
- bienséances
- bienveillances
- bienvenues
- bières
- biographies
- bistrots
- bitords
- blasons
- blogs
- bobinots
- boisages
- boîtes
- boîtiers
- boitillements
- bolchos
- bolducs
- bololos
- bombances
- bombardiers
- bombements
- bombonnes
- bombons
- bonasseries
- bonbonnières
- bonheurs
- bontés
- bonzesses
- bouddhas
- braguettes
- bretelles
- bretons
- Bretons
- brevetés
- brevètes
- brûlures
- brumes
- brutalités