baus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bố Y[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Thái nguyên thủy *pɯwᴮ. Cùng gốc với tiếng Thái ปู (bpuu), tiếng Lào ປູ (), tiếng Lự ᦔᦴᧈ (ṗuu1), tiếng Shan ပူႇ (pùu), tiếng Ahom 𑜆𑜥 ().

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

baus

  1. ông nội.