ông nội
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| əwŋ˧˧ no̰ʔj˨˩ | əwŋ˧˥ no̰j˨˨ | əwŋ˧˧ noj˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| əwŋ˧˥ noj˨˨ | əwŋ˧˥ no̰j˨˨ | əwŋ˧˥˧ no̰j˨˨ | |
Danh từ
ông nội
- Bố của bố mình, có thể là bố đẻ hoặc bố nuôi, cha đỡ đầu.
- Về quê thăm ông nội.
Đồng nghĩa
- nội (miền Nam)
Từ liên hệ
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ông nội”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)