Bước tới nội dung

bc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Từ viết tắt

[sửa]

bc

  1. Trước công lịch, trước công nguyên (Before Christ).
    in (the year) 2000 BC — vào năm 2000 trước Công nguyên
  2. Hội đồng Anh quốc (một tổ chức do chính phủ đỡ đầu làm nhiệm vụ thúc đẩy ngôn ngữ và văn hoá Anh ở các nước khác) (British Council).

Tham khảo

[sửa]