Bước tới nội dung

beauceron

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
beauceron

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɔ.sʁɔ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực beauceron
/bɔ.sʁɔ̃/
beaucerons
/bɔ.sʁɔ̃/
Giống cái beauceronne
/bɔ.sʁɔn/
beauceronnes
/bɔ.sʁɔn/

beauceron /bɔ.sʁɔ̃/

  1. (Thuộc) Miền Bô-xơ (Pháp).
    Chien beauceron — chó Bô xơ

Tham khảo

[sửa]