Bước tới nội dung

bedåre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å bedåre
Hiện tại chỉ ngôi bedårer
Quá khứ bedåra, bedåret
Động tính từ quá khứ bedåra, bedåret
Động tính từ hiện tại

bedåre

  1. Quyến rũ, làm say mê.
    en bedårende liten pike
    Hun ble bedåret av hans smil og vennlighet.

Tham khảo

[sửa]