quyến rũ
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwn˧˥ zuʔu˧˥ | kwŋ˩˧ ʐu˧˩˨ | wŋ˧˥ ɹu˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwn˩˩ ɹṵ˩˧ | kwn˩˩ ɹu˧˩ | kwn˩˧ ɹṵ˨˨ |
Động từ[sửa]
quyến rũ
- Lôi kéo bằng sức hấp dẫn.
- Quyến rũ bằng sắc đẹp.
- Dùng tiền tài để quyến rũ.
Tham khảo[sửa]
- "quyến rũ". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)