bedagelig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | bedagelig |
gt | bedagelig | |
Số nhiều | bedagelige | |
Cấp | so sánh | bedageligere |
cao | bedageligst |
bedagelig
Tham khảo
[sửa]- "bedagelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)