bedoelen
Giao diện
Tiếng Hà Lan
[sửa]Động từ
[sửa]Vô định | |||
bedoelen | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | bedoel | wij(we)/... | bedoelen |
jij(je)/u | bedoelt bedoel jij(je) | ||
hij/zij/... | bedoelt | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | bedoelde | wij(we)/... | bedoelden |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij heeft) bedoeld | bedoelend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
bedoel | ik/jij/... | bedoele | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | bedoelt | gij(ge) | bedoelde |
bedoelen (quá khứ bedoelde, động tính từ quá khứ bedoeld)
- có ý, muốn nói
- Ik bedoel dat het beter kan.
- Ý của tôi là có thể làm điều đó tốt hơn.
- Ik bedoel dat het beter kan.